Có 2 kết quả:

切肤之痛 qiè fū zhī tòng ㄑㄧㄝˋ ㄈㄨ ㄓ ㄊㄨㄥˋ切膚之痛 qiè fū zhī tòng ㄑㄧㄝˋ ㄈㄨ ㄓ ㄊㄨㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) keenly felt pain
(2) bitter anguish

Từ điển Trung-Anh

(1) keenly felt pain
(2) bitter anguish